Có 4 kết quả:
牵联 qiān lián ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄢˊ • 牵连 qiān lián ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄢˊ • 牽聯 qiān lián ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄢˊ • 牽連 qiān lián ㄑㄧㄢ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牽連|牵连[qian1 lian2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implicate
(2) implicated
(3) to link together
(2) implicated
(3) to link together
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 牽連|牵连[qian1 lian2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to implicate
(2) implicated
(3) to link together
(2) implicated
(3) to link together
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0